0862.985.166 or 0983.667.502 | A05, L11, KĐT Dương Nội,P.Dương Nội, Q.Hà Đông, TP Hà Nội |
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
![]() |
HOTLINE 0862 985 166 |
![](/images/stories/virtuemart/product/xich-chiu-luc-g8093184577.jpg)
![Xích Chịu lực G80](/images/stories/virtuemart/product/resized/xich-chiu-luc-g8093184577_400x400.jpg)
Xích Chịu lực G80
Lượt xem : 36
27.500 đ
- Thông tin sản phẩm
Mục lục [ ẩn ][ hiện ]
Đặc điểm của xích chịu lực G80
-
Chất liệu:
- Thép hợp kim cao cấp.
- Được xử lý nhiệt để tăng độ bền và độ cứng.
-
Tiêu chuẩn:
- Đạt tiêu chuẩn G80 (Grade 80), đảm bảo chất lượng và an toàn trong sử dụng.
-
Kích thước:
- Có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu khác nhau.
-
Tính năng:
- Chịu tải cao: Có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các công việc nâng hạ nặng.
- Độ bền cao: Được xử lý nhiệt để tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
- An toàn: Được thiết kế và chế tạo để đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xích chịu lực G80:
Kích thước (mm) | Chiều rộng trong (mm) | Chiều rộng ngoài (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tải trọng làm việc (T) | Tải thử nghiệm (kN) | Tải trọng phá vỡ (kN) |
---|---|---|---|---|---|---|
6x18 | 7.5 | 21 | 0.79 | 1.1 | 27 | 45.2 |
7.1x21 | 9 | 24.5 | 1.05 | 1.5 | 37 | 61.6 |
8x24 | 10 | 28 | 1.38 | 2.0 | 48 | 80.4 |
9x27 | 10.8 | 30.6 | 1.75 | 2.5 | 62.5 | 101.7 |
10x30 | 12 | 35 | 2.22 | 3.2 | 76 | 126 |
11x43 | 12.6 | 36.5 | 2.33 | 3.8 | 92 | 154 |
12x36 | 15 | 42 | 3.25 | 4.6 | 109 | 180.9 |
13x39 | 16.5 | 46 | 3.73 | 5.5 | 128 | 212 |
14x42 | 18 | 50 | 4.46 | 6.3 | 150 | 250 |
16x48 | 20 | 56 | 5.63 | 8.0 | 216 | 407 |
18x54 | 22.5 | 63 | 7.20 | 10.0 | 270 | 508 |
20x60 | 25 | 70 | 8.64 | 12.5 | 300 | 503 |
22x66 | 28 | 74.2 | 10.47 | 15.3 | 366 | 658 |
26x78 | 32 | 86 | 14.76 | 21.3 | 510 | 840 |
30x90 | 36 | 103 | 19.71 | 28.3 | 678 | 1130 |
32x96 | 36.5 | 108 | 20.79 | 31.5 | 772 | 1287 |
34x102 | 41 | 116 | 23.16 | 35.5 | 870 | 1450 |
42x126 | 55.5 | 144.5 | 35.81 | 55.4 | 1332 | 2200 |
Ứng dụng
- Cẩu và nâng hạ: Sử dụng trong các thiết bị cẩu và nâng hạ, như cần cẩu, pa lăng xích.
- Kéo và buộc chặt: Dùng để kéo các vật nặng hoặc buộc chặt hàng hóa.
- Công nghiệp nặng: Ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng, như xây dựng, khai thác mỏ .